Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
elixophyllin
Jump to user comments
Noun
  • chất elixophyllin được bào chế từ lá trà hoặc làm bằng phương pháp tổng hợp, dùng làm thuốc giãn khí quản
Related words
Comments and discussion on the word "elixophyllin"