Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
elisabethville
Jump to user comments
Noun
  • một thành phố ở đông nam Congo gần biên giới với Zambia, một trung tâm khai thác mỏ đồng, tên cũ (cho đến năm 1966) là Elisabethville
Related words
Comments and discussion on the word "elisabethville"