Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
elihu thomson
Jump to user comments
Noun
  • Kỹ sư điện Hoa Kỳ (1853-1937)(sinh ở Anh), người thành lập một công ty với Thomas Edison vào năm 1892
Related words
Comments and discussion on the word "elihu thomson"