Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Elgar
Jump to user comments
Noun
  • nhà soạn nhạc người Anh, nổi tiếng với công trình hợp xướng và dàn nhạc trong đó có hai bản giao hưởng cũng như các bài hát và nhạc thính phòng (1857-1934)
Related words
Related search result for "Elgar"
  • Words pronounced/spelled similarly to "Elgar"
    elixir Elgar
Comments and discussion on the word "Elgar"