Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
elemental
/,eli'mentl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) bốn nguyên tố; (thuộc) sức mạnh thiên nhiên
  • siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên
  • (hoá học) (thuộc) nguyên tố; hợp thành
  • cốt yếu; cơ bản
Related words
Comments and discussion on the word "elemental"