Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for electric-discharge lamp in Vietnamese - English dictionary
đèn điện
phóng điện
đèn đất
cắn rứt
đi ra
đèn
cạn
chiếu
điện
thải
đuổi
phóng thích
cất chức
đèn pin
đèn treo
đèn măng sông
đèn bão
gương nga
đâm sầm
muội
nến
đèn đóm
nhấp nháy
khói
ghế điện
chức vị
luồng điện
quạt máy
dây bọc
đốt
bổn phận
Hoà Bình
hàn điện
dây điện
quạt điện
điện tích
đế
bầu
phụt
gián cách
phù
lu
châm
bàn là
phẫn
chớp
bấc
pha
nòng
dây
qua lại
chong
chao
dòng điện
chập
ấn
bấm
Thái