Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
electric catfish
Jump to user comments
Noun
  • cá da trơn nước ngọt của sông Nile và miền nhiệt đới trung châu Phi có bộ phóng điện
Related search result for "electric catfish"
Comments and discussion on the word "electric catfish"