Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
elavil
Jump to user comments
Noun
  • một loại thuốc chống trầm cảm ba vòng (tên thương mại Elavil) có tác dụng phụ nghiêm trọng; tương tác với nhiều thuốc khác
Comments and discussion on the word "elavil"