Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
elaborative
/i'læbərətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu; dựng lên
Comments and discussion on the word "elaborative"