Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
el caudillo
Jump to user comments
Noun
  • Tổng tư lệnh người Anh, người có quân đội nắm quyền kiểm soát Tây Ban Nha năm 1939 và trị vì độc tài cho đến khi ông mất (1892-1975)
Comments and discussion on the word "el caudillo"