Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
eightsome
/'eistsəm/
Jump to user comments
tính từ
  • (Ê-cốt) tám người (điệu nhảy)
danh từ
  • (Ê-cốt) điệu nhảy tám người
Related words
Comments and discussion on the word "eightsome"