Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Ehrlich
Jump to user comments
Noun
  • nhà vi khuẩn học người tìm thấy một viên đạn `ma thuật" để chữa bệnh giang mai và là người tiên phong trong việc nghiên cứu miễn dịch học (1854-1915)
Related words
Related search result for "Ehrlich"
Comments and discussion on the word "Ehrlich"