Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
egyptian capital
Jump to user comments
Noun
thủ đô của Ai Cập - thành phố lớn nhất ở Châu Phi, một cảng lớn về phía nam của đồng bằng sông Nile; trước đây là nhà của các Pharaohs
Related words
Synonyms:
Cairo
Al Qahira
El Qahira
Egyptian capital
capital of Egypt
Related search result for
"egyptian capital"
Words contain
"egyptian capital"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đô thành
kẻ chợ
kinh đô
Cao Bằng
kế cận
căn cơ
Bình Định
hồi kinh
góp vốn
thiên đô
more...
Comments and discussion on the word
"egyptian capital"