Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
egyptian capital
Jump to user comments
Noun
  • thủ đô của Ai Cập - thành phố lớn nhất ở Châu Phi, một cảng lớn về phía nam của đồng bằng sông Nile; trước đây là nhà của các Pharaohs
Related search result for "egyptian capital"
Comments and discussion on the word "egyptian capital"