Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
effréné
Jump to user comments
tính từ
  • phóng túng; bừa bãi; vô độ; hết mực
    • Débauche effrénée
      sự ăn chơi bừa bãi
    • Désirs effrénés
      dục vọng vô độ
    • Un démagogue effréné
      một người mị dân hết mực
Related words
Related search result for "effréné"
Comments and discussion on the word "effréné"