Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), English - Vietnamese)
efflorescence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (hóa học) sự lên hoa; lớp lên hoa
  • (địa chất, địa lý) sự rã mặt; lớp rã mặt
  • phấn (trên quả, trên lá)
    • Efflorescence des raisins
      phấn nho
  • (y học) ngoại ban
  • (nghĩa bóng) sự nảy nở, sự phát triển
    • Efflorescence de l'art
      sự nảy nở nghệ thuật
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự khai hoa
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mốc
Related search result for "efflorescence"
  • Words contain "efflorescence" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    lên hoa phấn
Comments and discussion on the word "efflorescence"