Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
edward the elder
Jump to user comments
Noun
  • Vua của Wessex, người đã lãnh đạo quân đội thành công trong cuộc chiến chống Đan Mạch và đưa con trai lên làm vua đầu tiên của Anh (870-924)
Related search result for "edward the elder"
Comments and discussion on the word "edward the elder"