Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
edward the elder
Jump to user comments
Noun
Vua của Wessex, người đã lãnh đạo quân đội thành công trong cuộc chiến chống Đan Mạch và đưa con trai lên làm vua đầu tiên của Anh (870-924)
Related search result for
"edward the elder"
Words contain
"edward the elder"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
anh
chị
đầu lòng
bà chị
bác
phụ huynh
huynh
ngu huynh
hiền huynh
bô lão
more...
Comments and discussion on the word
"edward the elder"