Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
edmontosaurus
Jump to user comments
Noun
  • Thằn lằn Edmonton là một chi khủng long ăn thực vật đứng bằng hai chân sau có mỏ vịt sống ở Canada
Comments and discussion on the word "edmontosaurus"