Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
edith cavell
Jump to user comments
Noun
  • nữ y tá người Anh, người tình nguyện ở lại ở Brussels để giúp tù nhân trốn thoát khỏi phe đồng minh sau khi bị Đức chiếm đóng
Related words
Comments and discussion on the word "edith cavell"