Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ecliptic
/i'kliptik/
Jump to user comments
tính từ (thiên văn học)
  • (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực
danh từ (thiên văn học)
  • đường hoàng đạo
Comments and discussion on the word "ecliptic"