Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
echogram
Jump to user comments
Noun
  • máy siêu âm (phản xạ của sóng âm thanh tần số cao) có tác dụng tạo ra hình ảnh, được sử dụng để quan sát sự phát triển bào thai hoặc nghiên cứu cơ quan trong cơ thể
Comments and discussion on the word "echogram"