Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
echelon
/'eʃəlɔn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự dàn quân theo hình bậc thang
  • cấp bậc (dân sự)
ngoại động từ
  • dàn quân theo hình bậc thang
Comments and discussion on the word "echelon"