Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ebola virus
Jump to user comments
Noun
  • Vi rút Ê-bô-la - Vi rút Ebola thường gây các triệu chứng như sốt, ói mửa, tiêu chảy, rối loạn xuất huyết nội và ngoại, rất dễ dẫn đến tử vong.
Comments and discussion on the word "ebola virus"