Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for eating club in Vietnamese - English dictionary
câu lạc bộ
hùn
dùi cui
dùi đục
chùy
nghê
hộp đêm
cầy móc cua
dính mép
phạn điếm
ngồm ngoàm
đâu nào
hội
nằm kềnh
khé cổ
làm nhàm
báo chí
làm bộ
chặng
cảm giác
cây
nhả
phở
ca trù