Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for earth-received time in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
chốc chốc
quả đất
cao dày
eo óc
chạy vạy
buổi
mò mẫm
đùn
một dạo
kinh động
bốn biển
chong
đâm đầu
đến giờ
ngồi dưng
cùng
ban
chà xát
cựu thời
mỏi mắt
bận
bội nghĩa
chuyện vãn
đương thời
bỗng chốc
kịp
bù khú
rỗi hơi
năng
nằm dài
đến ngày
sầu riêng
nhởn
sơ phạm
quá hạn
lạ miệng
ân nghĩa
đỏ đèn
giờ
ngũ hành
lưỡng nghi
rợp đất
trần gian
giáng phàm
chiến
chuyến
tết
đất hiếm
hoa màu
càn khôn
địa cầu
bụi hồng
địa cực
kết
bốn phương
gọn
đọa
hử
ông địa
cốm
đất
bao bọc
bồng lai
chém
đại dương
chầu
dày
âm hồn
bề mặt
chân trời
khoảnh khắc
chi
giao thừa
hiện đại
hoạt đầu
đỡ thì
đa mang
cầm chầu
thời bình
tháng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last