Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for earth-light in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nương tay
chân trời
nhon nhỏn
mờ ám
rung rinh
nến
bố già
cánh kiến
đóm
choáng lộn
chi
nguồn
bỏ rọ
châu
chuyền
bồi
sảy
tách
đốt
nhấp nhem
dịu
báo hiệu
sẩm
công nghiệp
cùng
sáng choang
âm thanh
măng cụt
chụm
lu
cân
bẫy
cất
cà phê
pha
cảnh
chong
ánh
chiếu
hò
Thanh Hoá
mõ
Duy Tân
lân
Thái
First
< Previous
1
2
Next >
Last