Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
earth-light
/'ə:θʃain/ Cách viết khác : (earth-light) /'ə:θlait/
Jump to user comments
danh từ
  • (thiên văn học) ánh đất (sự chiếu sáng phần tối của mặt trăng do ánh sáng từ đất ánh lên)
Related search result for "earth-light"
Comments and discussion on the word "earth-light"