Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
earth-bound
/'ə:θbaund/
Jump to user comments
tính từ
  • bị giới hạn bởi đất, có đất bao quanh
  • hướng về phía đất; đi về phía đất
Related search result for "earth-bound"
Comments and discussion on the word "earth-bound"