Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
e. h. weber
Jump to user comments
Noun
Sinh lý học người Đức, người nghiên cứu phản ứng với các kích thích giác quan và được xem là cha đẻ của vật lý tâm thần học
Related words
Synonyms:
Weber
E. H. Weber
Ernst Heinrich Weber
Comments and discussion on the word
"e. h. weber"