Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
e. h. weber
Jump to user comments
Noun
  • Sinh lý học người Đức, người nghiên cứu phản ứng với các kích thích giác quan và được xem là cha đẻ của vật lý tâm thần học
Related words
Comments and discussion on the word "e. h. weber"