Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dysphemistic
Jump to user comments
Adjective
  • thay một từ, cụm từ mang sắc thái nhẹ nhàng bằng một từ, cụm từ xúc phạm, sỉ nhục, gây khó chịu
    • `Nigger' is a dysphemistic term for `African-American'.
      'Nigger' là một từ có tính xúc phạm (mang sắc thái phân biệt chùng tộc mạnh) để chỉ 'African-American' (người Mỹ gốc Phi)
Related words
Comments and discussion on the word "dysphemistic"