Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dyscalculia
Jump to user comments
Noun
  • Mất khả năng đọc, viết và tính toán - hội chứng thần kinh liên kết với thiệt hại đến ngã ba temporo-đỉnh trái
Comments and discussion on the word "dyscalculia"