Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dynamisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (triết học) thuyết động lực
  • tính năng động
    • Il manque de dynamisme
      anh ta thiếu tính năng động
Related words
Related search result for "dynamisme"
Comments and discussion on the word "dynamisme"