Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dyed-in-the-wool
/'daidinðə'wul/
Jump to user comments
tính từ
  • được nhuộm từ lúc chưa xe thành sợi (vải)
  • (nghĩa bóng) thâm căn cố đế, ngoan cố
    • a dyed-in-the-wool reactionary
      tên phản động ngoan cố
Related search result for "dyed-in-the-wool"
Comments and discussion on the word "dyed-in-the-wool"