Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dutchman's-pipe
Jump to user comments
Noun
  • cây khỏe mạnh, có lá sớm rụng lám, hoa lớn với các ống đài hoa cong giống như một ống bát
Related search result for "dutchman's-pipe"
Comments and discussion on the word "dutchman's-pipe"