Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dunlin
Jump to user comments
Noun
  • Chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông sống ở vùng phía bắc hoặc Bắc cực
Related words
Comments and discussion on the word "dunlin"