Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
duck-boards
/'dʌkbɔ:dz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • đường hẹp lát ván (trong hào giao thông hoặc trên mặt bùn...)
Related search result for "duck-boards"
Comments and discussion on the word "duck-boards"