Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dry-nurse
/'drainə:s/
Jump to user comments
danh từ
  • vú nuôi bộ (không cho bú sữa)
ngoại động từ
  • nuôi bộ (không cho bú sữa)
Related search result for "dry-nurse"
Comments and discussion on the word "dry-nurse"