Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
drug-free
Jump to user comments
Adjective
(người) không sử dụng ma túy hay các loại thuốc bất hợp pháp; (một địa điểm) không có loại ma túy hay loại thuốc bất hợp pháp nào được sử dụng
Related search result for
"drug-free"
Words contain
"drug-free"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bộc trực
ma túy
nhàn rỗi
thuốc phiện
dược liệu
tha
siêu độ
giải phóng
phóng thích
thư thả
more...
Comments and discussion on the word
"drug-free"