Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
drop-down menu
Jump to user comments
Noun
  • danh sách xổ xuống (danh mục gồm nhiều sự chọn lựa dành cho người dùng máy tính)
Related search result for "drop-down menu"
Comments and discussion on the word "drop-down menu"