Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hạ màn
khai mạc
phá ngang
giọt
hạt
buông xõng
buông
chuồi
mở màn
màn
nghi môn
mạc
đẻ
sụt
tạt
oanh tạc
sẩy tay
giọt nước
giọt máu
rủ
dấu nặng
bắt nạt
rơi
nhân vì
thả dù
nhảy dù
bỏ học
rụng
quá chén
thả
bướm ong
quị
nhỏ giọt
ghé
bỏ bẵng
buông xuôi
rớt
quỵ
nói bóng
sa
bỏ
bẵng
múa rối
chả