Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for drinking-horn in Vietnamese - English dictionary
kèo
rượu cần
chén
tù và
loa
nạt
ngũ giới
sừng
nước uống
ngồm ngoàm
nai
ngà ngà
chếnh choáng
khề khà
giác
gạc
ăn thề
rúc
lộc
bình
bóp
cai
bập
chừa
bể
ách
chầu
nhạc cụ
mõ
Tây Bắc