Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dreyfusard
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) người về phe Đây-phuýt (một sĩ quan vị oan, mà sự kết án đã gây ra một mối chia rẽ lớn và lâu trong dư luận nước Pháp)
Comments and discussion on the word "dreyfusard"