Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
draw poker
Jump to user comments
Noun
  • (đánh bài) Pôke, bài xì trong đó người chơi có thể chui bài và nhận quân thay thế từ người chia
Related search result for "draw poker"
Comments and discussion on the word "draw poker"