Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
drastique
Jump to user comments
tính từ
  • xổ, tẩy mạnh
    • Purgatif drastique
      thuốc xổ
  • (kinh tế) tài chính hà khắc
    • Mesures drastiques
      biện pháp hà khắc
danh từ giống đực
  • thuốc xổ, thuốc tẩy mạnh
Comments and discussion on the word "drastique"