Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
drastic
/'dræstik/
Jump to user comments
tính từ
  • tác động mạnh mẽ, quyết liệt
    • to take drastic measures
      dùng những biện pháp quyết liệt
  • (y học) xổ mạnh, tẩy mạnh
Related search result for "drastic"
Comments and discussion on the word "drastic"