Characters remaining: 500/500
Translation

draisine

Academic
Friendly

Từ "draisine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la draisine) có nghĩa là "xe kiểm tra đường ray" hoặc "xe đẩy trên đường sắt". Đâymột loại phương tiện thường được sử dụng để kiểm tra tình trạng của đường ray, giúp các kỹ nhân viên bảo trì có thể phát hiện sửa chữa các vấn đề trên đường sắt một cách hiệu quả.

Định nghĩa
  • Draisine: (danh từ giống cái) là một loại xe nhỏ, thường không động cơ, được sử dụng trên đường ray để kiểm tra hoặc sửa chữa đường sắt.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Les cheminots utilisent une draisine pour inspecter les rails."
    • (Các công nhân đường sắt sử dụng một xe draisine để kiểm tra các đường ray.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Avant de commencer les travaux de maintenance, il est essentiel d'envoyer une draisine pour s'assurer que les voies sont en bon état."
    • (Trước khi bắt đầu công việc bảo trì, điều quan trọngphải gửi một xe draisine để đảm bảo rằng các đường ray đang trong tình trạng tốt.)
Các biến thể từ gần giống
  • Draisienne: Đâymột thuật ngữ liên quan đến xe đạp dành cho trẻ em (xe đạp không bàn đạp) giúp trẻ em học cách cân bằng.
  • Draisine à pédales: Là phiên bản của draisine bàn đạp, cho phép người sử dụng tự lực đi xe trên đường ray.
Từ đồng nghĩa
  • Véhicule de maintenance: Phương tiện bảo trì (không nhất thiết phải chỉ riêng về đường ray).
  • Wagon de service: Xe dịch vụ (cũng có thể dùng trong bối cảnh đường sắt).
Các cách sử dụng khác

Mặc dù "draisine" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh đường sắt, nhưng cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những công cụ hoặc phương tiện hỗ trợ trong công việc kiểm tra hoặc bảo trì trong các lĩnh vực khác.

Idioms phrasal verbs

Hiện tại, từ "draisine" không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến nào liên quan. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến bảo trì kiểm tra, như: - Faire une inspection: Thực hiện một cuộc kiểm tra. - Contrôler l'état: Kiểm tra tình trạng.

Kết luận

Tóm lại, "draisine" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, liên quan đến ngành đường sắt bảo trì. Bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc kiểm tra bảo trì đường ray.

danh từ giống cái
  1. (đường sắt) xe kiểm tra (đường) ray

Comments and discussion on the word "draisine"