Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Douglass
Jump to user comments
Noun
  • người nô lệ Hoa Kỳ đã bỏ trốn khỏi chế độ nô lệ và trở thành một giảng viên và nhà văn có ảnh hưởng ở miền Bắc (1817-1895)
Related words
Related search result for "Douglass"
Comments and discussion on the word "Douglass"