Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
Douglas
Jump to user comments
Noun
  • chính trị gia Hoa Kỳ, người đề xuất rằng các lãnh thổ cá nhân được quyền có chế độ nô lệ. Ông cũng tham gia các hộ nghị cùng với Abraham Lincoln(1813-1861)
Related search result for "Douglas"
Comments and discussion on the word "Douglas"