Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cánh quạt
nhị tâm
hai lòng
gấp đôi
hai mang
rong ruổi
bào
chân vịt
chong chóng
chúc
hai
oanh tạc
song hỉ
phi cơ
phẳng
song trùng
đánh đôi
gương phẳng
mặt phẳng
ngói âm dương
sấp mặt
cặp đôi
đúp
hai mặt
đôi
khu trục
song phi
vốc
nhào lộn
bổ nhào
đùng đùng
đáp
chệnh choạng
chỉ điểm
bắt cóc
cánh
nhẵn
chiếc
bổ
chấm
làng
Hà Nội