Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
double-header
/'dʌbl,hedə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa hai đầu máy
  • hai trận đấu liên tiếp trong một ngày (giữa hai đội hoặc bốn đội khác nhau)
Related search result for "double-header"
Comments and discussion on the word "double-header"