Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
double feature
Jump to user comments
Noun
  • Hai trận đấu liên tiếp trong một ngày (giữa hai đội hoặc bốn đội khác nhau).
Related words
Related search result for "double feature"
Comments and discussion on the word "double feature"